Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 12-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 17:20 25/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,219.00 1.43 | 16,336.00 -45.38 | 16,934.00 27.12 |
Đô la Canada | CAD | 17,697.14 -90.94 | 17,875.90 -91.86 | 18,449 -94.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,193 355.04 | 28,306 186.85 | 29,175 153.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,420.62 | 0.00 -3,455.18 | 0.00 -3,566.02 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,648.00 139.18 | 0.00 -3,643.18 |
Euro | EUR | 26,549 578.59 | 26,656 423.26 | 27,461 66.65 |
Bảng Anh | GBP | 31,939 732.88 | 32,067 545.67 | 33,062 529.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,186.00 1.44 | 3,196.00 -20.72 | 3,346.00 26.09 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 299.47 -1.08 | 311.44 -1.12 |
Yên Nhật | JPY | 159.72 0.51 | 161.72 0.90 | 169.39 0.92 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.67 | 17.80 0.39 | 0.00 -18.89 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,230 -185.01 | 85,518 -191.93 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,653.88 10.45 | 5,777.21 10.71 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,250.00 -16.64 | 2,343.00 -19.87 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 246.19 14.27 | 272.53 15.79 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,727.40 -29.31 | 6,996.38 -8.66 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,290.00 17.19 | 2,381.00 11.70 |
Đô la Singapore | SGD | 18,559 96.44 | 18,689 39.95 | 19,411 163.71 |
Bạc Thái | THB | 643.43 -9.99 | 714.93 -11.09 | 742.31 -11.51 |
Đô la Mỹ | USD | 25,130 -37.00 | 25,160 -37.00 | 25,480 -26.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.